Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 12-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:29 06/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,866.65 -222.35 | 16,026.92 -112.08 | 16,541.49 -7.51 |
Đô la Canada | CAD | 17,894.00 94.00 | 17,904.00 4.00 | 18,604 -6.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,872 -368.00 | 26,892 -348.00 | 27,842 -283.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,387.00 -35.60 | 3,527.00 3,527.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,490.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,374 288.00 | 26,424 31.00 | 27,504 186.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,094 452.00 | 31,144 402.00 | 31,604 -141.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,110.34 3,110.34 | 3,141.76 26.76 | 3,242.63 3,242.63 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -299.10 | 0.00 -311.07 |
Yên Nhật | JPY | 158.30 0.09 | 160.20 0.39 | 167.80 0.35 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.26 | 17.04 0.22 | 0.00 -20.06 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,974 | 84,213 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,190.39 -209.61 | 5,303.72 5,303.72 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,258.81 38.81 | 2,354.77 14.77 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,658.00 14,658.00 | 14,668.00 -164.00 | 15,248.00 15,248.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.83 | 282.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,649.10 | 6,915.09 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,269.17 | 0.00 -2,365.57 |
Đô la Singapore | SGD | 18,058 -79.00 | 18,158 21.00 | 18,814 112.00 |
Bạc Thái | THB | 635.00 28.54 | 655.00 -18.84 | 722.00 22.33 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,808 78.00 | 24,858 48.00 | 25,168 38.00 |
Vàng SJC | XAU | 8,270,000 7,540,000 | 8,270,000 8,270,000 | 8,440,000 7,680,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.